Có 2 kết quả:
投军 tóu jūn ㄊㄡˊ ㄐㄩㄣ • 投軍 tóu jūn ㄊㄡˊ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to join up
(2) to enlist (e.g. in the military)
(2) to enlist (e.g. in the military)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to join up
(2) to enlist (e.g. in the military)
(2) to enlist (e.g. in the military)
Bình luận 0